Phiên âm : zhèng biàn.
Hán Việt : chính biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發動政變
♦Sự thay đổi đột ngột, thường là do võ lực uy hiếp, về chế độ chính phủ hoặc của người nắm giữ quyền lực tối cao. ◎Như: quân sự chính biến 軍事政變.