Phiên âm : zhèng zhì jīng jì xué.
Hán Việt : chánh trị kinh tế học.
Thuần Việt : môn kinh tế chính trị; kinh tế chính trị học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môn kinh tế chính trị; kinh tế chính trị học. 研究社會的生產關系及其發展規律的學科. 政治經濟學是經濟學中最重要的一門學科, 具有強烈的階級性.