Phiên âm : zhèng zhì xué.
Hán Việt : chánh trị học.
Thuần Việt : chính trị học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính trị học. 研究各種社會政治現象、政治思想、政治關系及其發展規律的學科.