VN520


              

政權

Phiên âm : zhèng quán.

Hán Việt : chính quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 治權, .

人民民主政權.

♦Quyền lực thống trị (nói về chính trị). ◇Lão Xá 老舍: Dĩ đặc vụ chi trì chính quyền, đẳng ư bả phòng tử kiến trúc tại sa than thượng 以特務支持政權, 等於把房子建築在沙灘上 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Ngũ thập 五十) Dùng tình báo đặc vụ để nắm giữ quyền lực, thì cũng như xây lâu đài trên cát.
♦Cơ quan hành chính. ◎Như: địa phương chính quyền 地方政權 cơ quan hành chính địa phương.


Xem tất cả...