VN520


              

政客

Phiên âm : zhèng kè.

Hán Việt : chính khách.

Thuần Việt : chính khách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính khách. 指從事政治投機, 玩弄權術, 謀取私利的人.

♦Người đầu cơ chính trị, ngoạn lộng quyền thuật để mưu cầu lợi ích riêng. ◇Lão Xá 老舍: Tha môn dã dĩ vi Trung Quốc đích đa thiểu thứ cách mệnh đô thị kỉ cá dã tâm đích chính khách môn sái đích bả hí, nhi nhân dân nhất điểm dã một thụ đáo ảnh hưởng 他們也以為 中國 的多少次革命都是幾個野心的政客們耍的把戲, 而人民一點也沒受到影響 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Ngũ nhất 五一) Họ (quân Nhật) cũng cho rằng bao nhiêu cuộc cách mạng ở Trung Quốc đều là những trò đùa của một số chính khách đầy tham vọng, và những biến cố đó chẳng có chút gì ảnh hưởng tới dân chúng cả.
♦Người chuyên hoạt động chính trị (tiếng Anh: "politician").


Xem tất cả...