VN520


              

政壇

Phiên âm : zhèng tán.

Hán Việt : chính đàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giới chính trị. ◎Như: tha tại đương kim chính đàn chiếm hữu cử túc khinh trọng đích địa vị 他在當今政壇占有舉足輕重的地位 ông ấy hiện tại trong giới chính trị chiếm giữ địa vị trọng yếu cầm cân nẩy mực.


Xem tất cả...