VN520


              

放电时间

Phiên âm : fàng diàn shí jiān.

Hán Việt : phóng điện thì gian.

Thuần Việt : Thời gian phóng điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thời gian phóng điện


Xem tất cả...