VN520


              

放棄

Phiên âm : fàng qì.

Hán Việt : phóng khí.

Thuần Việt : từ bỏ.

Đồng nghĩa : 擯棄, 屏棄, 拋棄, 放手, 唾棄, 捨棄, .

Trái nghĩa : 保留, 堅持, 行使, 爭取, 占有, 保持, 追求, 吸引, .

♦Vứt bỏ. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Sanh tại địa cầu thượng tựu cai sáng lập sự nghiệp, bất hảo phóng khí nghĩa vụ, tổng yếu tưởng pháp tử sanh lợi 生在地球上就該創立事業, 不好放棄義務, 總要想法子生利 (Đệ tứ thập hồi).
♦Lưu phóng, biếm truất.


Xem tất cả...