Phiên âm : fáng huàn wèi rán.
Hán Việt : phóng hoạn vị nhiên.
Thuần Việt : phòng bị sẵn sàng; phòng ngừa trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng bị sẵn sàng; phòng ngừa trước. 在事故或災害尚未發生之前采取預防措施.