Phiên âm : gōng chéng lüè dì.
Hán Việt : công thành lược địa .
Thuần Việt : công thành đoạt đất; đánh chiếm thành trì, đoạt đấ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công thành đoạt đất; đánh chiếm thành trì, đoạt đất đai. 攻占城池, 奪取土地.