VN520


              

改頭換面

Phiên âm : gǎi tóu huàn miàn.

Hán Việt : cải đầu hoán diện.

Thuần Việt : thay hình đổi dạng; đổi lốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay hình đổi dạng; đổi lốt. 比喻只改形式, 不變內容(貶義).

♦Thay đổi bề ngoài, thực chất vẫn như cũ. ◇Chu Tử ngữ loại 朱子語類: Chỉ thị hứa đa thuyết thoại cải đầu hoán diện, thuyết liễu hựu thuyết, bất thành văn tự 只是許多說話改頭換面, 說了又說, 不成文字 (Quyển 109) Chỉ là lời nhiều nói lắm thay đổi bề ngoài, nói rồi lại nói, chẳng thành văn tự.
♦Cũng tỉ dụ thay đổi hoàn toàn, triệt để cải biến. ◎Như: tha xuất ngục hậu quyết định cải đầu hoán diện, trùng tân tố nhân 他出獄後決定改頭換面, 重新做人 nó sau khi ra tù quyết định thay đổi tận gốc rễ, làm một con người mới.


Xem tất cả...