VN520


              

改過

Phiên âm : gǎi guò.

Hán Việt : cải quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改過自新

♦Sửa đổi lỗi lầm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Như tỉnh tâm cải quá, nghi tức tảo hồi, các thủ cương giới, dĩ thành đỉnh túc chi thế, miễn trí sanh linh đồ thán, nhữ đẳng giai đắc toàn sanh 如省心改過, 宜即早回, 各守疆界, 以成鼎足之勢, 免致生靈塗炭, 汝等皆得全生 (Đệ nhất bách hồi) Nếu biết xét mình sửa lỗi, nên trở về cho mau, đâu giữ bờ cõi đấy, để thành cái thế chân vạc, nhân dân khỏi khổ ải, mà bọn ngươi cũng được toàn thân.


Xem tất cả...