Phiên âm : gǎi jìn.
Hán Việt : cải tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改進工作
♦Sửa đổi tình huống cũ, làm cho có tiến bộ. ◎Như: hữu liễu khuyết điểm, tất tu lực cầu cải tiến 有了缺點, 必須力求改進 đã có khuyết điểm, thì tất phải hết sức cầu cải tiến.