VN520


              

改進

Phiên âm : gǎi jìn.

Hán Việt : cải tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改進工作

♦Sửa đổi tình huống cũ, làm cho có tiến bộ. ◎Như: hữu liễu khuyết điểm, tất tu lực cầu cải tiến 有了缺點, 必須力求改進 đã có khuyết điểm, thì tất phải hết sức cầu cải tiến.


Xem tất cả...