VN520


              

改組

Phiên âm : gǎi zǔ.

Hán Việt : cải tổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改組內閣

♦Sửa đổi tổ chức hoặc thay thế nhân viên. ◎Như: nội các cải tổ 內閣改組.


Xem tất cả...