Phiên âm : gǎi zǔ.
Hán Việt : cải tổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改組內閣
♦Sửa đổi tổ chức hoặc thay thế nhân viên. ◎Như: nội các cải tổ 內閣改組.