VN520


              

改正

Phiên âm : gǎi zhèng.

Hán Việt : cải chính, cải chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改正缺點

♦Sửa lại cho đúng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Xuất cá đề mục, nhượng ngã sưu khứ, sưu liễu lai, thế ngã cải chánh 出個題目, 讓我謅去, 謅了來, 替我改正 (Đệ tứ thập bát hồi) Xin ra đầu đề (thơ), cho em về làm đại, làm xong, nhờ sửa giùm em.


Xem tất cả...