VN520


              

改朝換代

Phiên âm : gǎi cháo huàn dài.

Hán Việt : cải triêu hoán đại.

Thuần Việt : thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời. 舊的朝代為新的朝代所代替. 泛指政權更替.


Xem tất cả...