Phiên âm : gǎi cháo huàn dài.
Hán Việt : cải triêu hoán đại.
Thuần Việt : thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời. 舊的朝代為新的朝代所代替. 泛指政權更替.