VN520


              

改換門庭

Phiên âm : gǎi huàn mén tíng.

Hán Việt : cải hoán môn đình.

Thuần Việt : thay đổi địa vị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thay đổi địa vị (thay đổi nguồn gốc xuất thân, để nâng cao địa vị xã hội). 改變門第出身, 提高社會地位.


Xem tất cả...