Phiên âm : gǎi huàn mén tíng.
Hán Việt : cải hoán môn đình.
Thuần Việt : thay đổi địa vị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thay đổi địa vị (thay đổi nguồn gốc xuất thân, để nâng cao địa vị xã hội). 改變門第出身, 提高社會地位.