VN520


              

改容

Phiên âm : gǎi róng .

Hán Việt : cải dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Biến sắc mặt, động dong. ◇Trang Tử 莊子: Tử Sản thúc nhiên cải dong canh mạo viết: Tử vô nãi xưng 子產蹴然改容更貌曰: 子無乃稱 (Đức sung phù 德充符) Tử Sản áy náy xấu hổ, thay đổi sắc mặt, bảo: Ngươi đừng nói chuyện ấy nữa.
♦Sửa đổi dong mạo, giả trang.


Xem tất cả...