VN520


              

改嫁

Phiên âm : gǎi jià.

Hán Việt : cải giá.

Thuần Việt : tái giá; đi bước nữa; tái hôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tái giá; đi bước nữa; tái hôn. 婦女離婚后或丈夫死后再跟別人結婚.

♦Quả phụ hoặc đàn bà đã li hôn đi lấy chồng khác. § Cũng như tái tiếu 再醮. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tiên huynh khí thế dĩ tam tải, gia tẩu quả cư, chung phi liễu cục, đệ thường khuyến kì cải giá 先兄棄世已三載, 家嫂寡居, 終非了局, 弟常勸其改嫁 (Đệ ngũ thập nhị hồi) Anh tôi quá cố đã ba năm rồi, chị dâu tôi ở góa một mình, chưa trót đời được, tôi thường khuyên chị tôi cải giá.


Xem tất cả...