VN520


              

改命

Phiên âm : gǎi mìng .

Hán Việt : cải mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thay đổi hiệu lệnh có từ trước. ◇Dịch Kinh 易經: Hữu phu, cải mệnh, cát 有孚, 改命, 吉 (Cách quái 革卦) Có thành tín, cải biến thành mệnh, tốt.
♦Đổi tên, sửa đổi xưng hô.


Xem tất cả...