Phiên âm : gǎi pàn.
Hán Việt : cải phán .
Thuần Việt : sửa án; sửa đổi bản án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sửa án; sửa đổi bản án. 法院更改原來所做的判決.