VN520


              

改判

Phiên âm : gǎi pàn.

Hán Việt : cải phán .

Thuần Việt : sửa án; sửa đổi bản án.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sửa án; sửa đổi bản án. 法院更改原來所做的判決.


Xem tất cả...