Phiên âm : zhī lù.
Hán Việt : chi lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 岔路, .
Trái nghĩa : , .
♦Con đường nhánh, từ con đường lớn tẽ ra. § Cũng gọi là chi tuyến 支線.