VN520


              

支路

Phiên âm : zhī lù.

Hán Việt : chi lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 岔路, .

Trái nghĩa : , .

♦Con đường nhánh, từ con đường lớn tẽ ra. § Cũng gọi là chi tuyến 支線.


Xem tất cả...