Phiên âm : zhī piào.
Hán Việt : chi phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chi phiếu 支票: tờ phiếu dùng để tiêu hoặc nhận tiền qua trung gian một ngân hàng (tiếng Pháp: chèque).