VN520


              

攢三聚五

Phiên âm : cuán sān jù wǔ.

Hán Việt : toàn tam tụ ngũ.

Thuần Việt : tụm năm tụm ba; túm năm tụm ba; tụm năm tụm bẩy; h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tụm năm tụm ba; túm năm tụm ba; tụm năm tụm bẩy; họp thành nhóm; tập hợp lại. 三三五五, 聚在一起.


Xem tất cả...