Phiên âm : cuán sān jù wǔ.
Hán Việt : toàn tam tụ ngũ.
Thuần Việt : tụm năm tụm ba; túm năm tụm ba; tụm năm tụm bẩy; h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tụm năm tụm ba; túm năm tụm ba; tụm năm tụm bẩy; họp thành nhóm; tập hợp lại. 三三五五, 聚在一起.