VN520


              

攝衛

Phiên âm : shè wèi.

Hán Việt : nhiếp vệ .

Thuần Việt : giữ sức khoẻ; giữ gìn sức khoẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giữ sức khoẻ; giữ gìn sức khoẻ. 保養身體.


Xem tất cả...