VN520


              

攜貳

Phiên âm : xié èr.

Hán Việt : huề nhị .

Thuần Việt : hai lòng; không trung thành; phản bội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hai lòng; không trung thành; phản bội. 有二心;跟集體或領導不是一條心.


Xem tất cả...