Phiên âm : chān zá.
Hán Việt : sam tạp .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 混合, 夾雜, 攙和, 羼雜, .
Trái nghĩa : 純正, 純粹, .
別把不同的種子攙雜在一起.