Phiên âm : lǎn lù hǔ.
Hán Việt : lan lộ hổ .
Thuần Việt : chướng ngại vật; vật trở ngại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chướng ngại vật; vật trở ngại. 過去指攔路打劫的匪徒, 現在指前進道路上的障礙和困難.