Phiên âm : lán wǎng.
Hán Việt : lan võng .
Thuần Việt : lưới bóng chuyền; lưới chắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưới bóng chuyền; lưới chắn. 排球隊員攔阻球網上方對方打過來的球.