VN520


              

攀龍附鳳

Phiên âm : pān lóng fù fèng.

Hán Việt : phàn long phụ phụng.

Thuần Việt : thấy người sang bắt quàng làm họ; dựa dẫm vào ngườ.

Đồng nghĩa : 攀龍趨鳳, 攀高接貴, 攀高結貴, 接貴攀高, 趨炎附勢, 依權附勢, 附驥攀鴻, 夤緣攀附, 攀龍附驥, .

Trái nghĩa : 伏櫪守株, 樂道安貧, .

thấy người sang bắt quàng làm họ; dựa dẫm vào người có quyền thế (bám vào vảy rồng, núp vào cánh phượng để bay lên cao). 巴結或投靠有權勢的人.


Xem tất cả...