VN520


              

攀附

Phiên âm : pān fù.

Hán Việt : phàn phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 攀援, 高攀, .

Trái nghĩa : 獨立, .

藤蔓攀附樹木.


Xem tất cả...