Phiên âm : bǎi lóng mén zhèn.
Hán Việt : bãi long môn trận.
Thuần Việt : tán gẫu; chat; tán dóc; nói chuyện trên trời; bịa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tán gẫu; chat; tán dóc; nói chuyện trên trời; bịa chuyện; chuyện tầm phào; nói huyên thuyên. 談天或講故事.