VN520


              

擺迷魂陣

Phiên âm : bǎi mí hún zhèn.

Hán Việt : bãi mê hồn trận .

Thuần Việt : bỏ bùa mê; bỏ bùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bỏ bùa mê; bỏ bùa.比喻采取一個迷惑人的行動.


Xem tất cả...