VN520


              

擺軸

Phiên âm : bǎi zhóu.

Hán Việt : bãi trục .

Thuần Việt : cốt; trục; cầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cốt; trục; cầu (phần điều khiển bánh răng, một trong những linh kiện chủ yếu của đồng hồ, làm bằng thép tốt) . 擺輪的主軸,是鐘表的主要零件之一, 用優質鋼加工制成. 也叫天心、擺桿.


Xem tất cả...