Phiên âm : bǎi yàng zi.
Hán Việt : bãi dạng tử.
Thuần Việt : làm ra vẻ; cố tình giả vờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm ra vẻ; cố tình giả vờ. 故弄玄虛, 徒有其表.