VN520


              

擺到桌面上

Phiên âm : bǎi dào zhuō miàn shang.

Hán Việt : bãi đáo trác diện thượng.

Thuần Việt : công khai quan điểm; lật ngửa bài; công khai quan .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công khai quan điểm; lật ngửa bài; công khai quan điểm hoặc vấn đề của mình trước mọi người. 比喻當眾公開亮出自己的觀點或問題.


Xem tất cả...