Phiên âm : kuò xiōng qì.
Hán Việt : khoách hung khí.
Thuần Việt : dụng cụ tập cho nở ngực; tay kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụng cụ tập cho nở ngực; tay kéo. 體育運動用的一種輔助器械, 上面裝有彈簧, 練習時用雙手把它 拉開, 能增強胸部和臂部肌肉的力量. 也叫拉力器.