Phiên âm : kuò dà zài shēng chǎn.
Hán Việt : khoách đại tái sanh sản.
Thuần Việt : tái sản xuất mở rộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tái sản xuất mở rộng. 擴大原有規模的再 生產. 參看(再生產).