VN520


              

擢發難數

Phiên âm : zhuó fànán shǔ.

Hán Việt : TRẠC PHÁT NAN SỔ.

Thuần Việt : tội ác chồng chất; cái tóc cái tội .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tội ác chồng chất; cái tóc cái tội (nhổ tóc đếm không hết tội). 比喻罪惡多得像頭發那樣, 數也數不清.