Phiên âm : zhuó shēng.
Hán Việt : trạc thăng .
Thuần Việt : thăng chức; đề bạt; cất nhắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăng chức; đề bạt; cất nhắc. 提升.