Phiên âm : jù yǒu.
Hán Việt : cứ hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chiếm giữ làm của mình, chiếm hữu. ◇Tam quốc chí 三國志: Tôn Quyền cứ hữu Giang Đông, dĩ lịch tam thế 孫權據有江東, 已歷三世 (Gia Cát Lượng truyện 諸葛亮傳).