VN520


              

據有

Phiên âm : jù yǒu.

Hán Việt : cứ hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chiếm giữ làm của mình, chiếm hữu. ◇Tam quốc chí 三國志: Tôn Quyền cứ hữu Giang Đông, dĩ lịch tam thế 孫權據有江東, 已歷三世 (Gia Cát Lượng truyện 諸葛亮傳).


Xem tất cả...