VN520


              

操典

Phiên âm : cāo diǎn.

Hán Việt : thao điển.

Thuần Việt : sách yếu lĩnh; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sách yếu lĩnh; (sách ghi chép những yếu lĩnh về luyện tập, thao diễn quân sự, như yếu lĩnh cho bộ binh, kỵ binh...)
记载军事操练要领等的书,如步兵操典骑兵操典等


Xem tất cả...