Phiên âm : jī jiàn.
Hán Việt : kích kiếm .
Thuần Việt : đấu kiếm; đấu gươm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu kiếm; đấu gươm (thể thao). 體育運動項目之一, 比賽時運動員穿著特制的保護服裝, 用劍互刺或互劈.