VN520


              

擊劍

Phiên âm : jī jiàn.

Hán Việt : kích kiếm .

Thuần Việt : đấu kiếm; đấu gươm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đấu kiếm; đấu gươm (thể thao). 體育運動項目之一, 比賽時運動員穿著特制的保護服裝, 用劍互刺或互劈.


Xem tất cả...