VN520


              

擇菜

Phiên âm : zhái cài.

Hán Việt : trạch thái .

Thuần Việt : nhặt rau; lặt rau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhặt rau; lặt rau. 把蔬菜中不宜吃的部分剔除, 留下可以吃的部分.


Xem tất cả...