Phiên âm : zhái cài.
Hán Việt : trạch thái .
Thuần Việt : nhặt rau; lặt rau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhặt rau; lặt rau. 把蔬菜中不宜吃的部分剔除, 留下可以吃的部分.