Phiên âm : zhái xí.
Hán Việt : trạch tịch .
Thuần Việt : ngủ chỗ lạ; lạ giường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngủ chỗ lạ; lạ giường (đổi chỗ lạ ngủ không được). 在某個地方睡慣了, 換個地方就睡不安穩, 叫擇席.