VN520


              

擁護

Phiên âm : yōng hù.

Hán Việt : ủng hộ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 贊同, .

Trái nghĩa : 排擠, .

受到人民群眾的擁護.


Xem tất cả...