Phiên âm : cuō he.
Hán Việt : toát hợp.
Thuần Việt : làm mối; làm trung gian; làm môi giới; làm cò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm mối; làm trung gian; làm môi giới; làm cò. 從中介紹促成(多指婚姻).