VN520


              

播植

Phiên âm : bō zhí.

Hán Việt : bá thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trồng trọt. § Cũng viết là bá thực 播殖. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Niên quá tứ thập, nãi quy cung dưỡng, giả điền bá thực, dĩ ngu triêu tịch 年過四十, 乃歸供養, 假田播殖, 以娛朝夕 (Trịnh Huyền truyện 鄭玄傳) Tuổi hơn bốn chục, bèn quay về làm ăn, lấy ruộng trồng trọt, vui sống sớm chiều.


Xem tất cả...