Phiên âm : bō fàng.
Hán Việt : bá phóng.
Thuần Việt : mở, play.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
播放錄音講話.
♦Truyền, phát (âm nhạc hoặc tin tức... dùng làn sóng điện hoặc sóng âm thanh vô tuyến). ◎Như: bá phóng tân văn 播放新聞.