VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撥款
Phiên âm :
bō kuǎn.
Hán Việt :
bát khoản .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
撥了一筆款.
撥亂之才 (bō luàn zhī cái) : bát loạn chi tài
撥弄是非 (bō nòng shì fēi) : bát lộng thị phi
撥云見日 (bō yún jiàn rì) : rẽ mây nhìn thấy mặt trời; xé màn đêm nhìn thấy án
撥接式數據通信 (bō jiē shì shù jù tōng xìn) : bát tiếp thức sổ cứ thông tín
撥亂反治 (bō luàn fǎn zhì) : bình định; lập lại trật tự
撥拉 (bō la) : bát lạp
撥萬論千 (bō wàn lùn qiān) : bát vạn luận thiên
撥草尋蛇 (bō cǎo xún shé) : bát thảo tầm xà
撥火又長, 拄門又短 (bō huǒ yòu cháng, zhǔ mén yòu duǎn) : bát hỏa hựu trường, 拄 môn hựu đoản
撥亂誅暴 (bō luàn zhū bào) : bát loạn tru bạo
撥煩理難 (bō fán lǐ nán) : bát phiền lí nan
撥款 (bō kuǎn) : bát khoản
撥雲見日 (bō yún jiàn rì) : bát vân kiến nhật
撥弗倒 (bō fú dǎo) : bát phất đảo
撥錢 (bō qián) : bát tiền
撥弦 (bō xián) : bát huyền
Xem tất cả...